Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
om trời
tt.
Ầm ĩ, vang trời:
Súng nổ om
trời.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
òm òm
-
òm ọp
-
òm trời
-
ỏm
-
ỏm tỏi
-
òn hót
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng bà vợ đã đánh vào chỗ độc đạo , bà thắt một sợi dây thừng , nửa đêm rên khóc
om trời
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
om trời
* Từ tham khảo:
- òm òm
- òm ọp
- òm trời
- ỏm
- ỏm tỏi
- òn hót