o oe | - Tiếng trẻ khóc. |
o oe | Nh. Oe oe. |
o oe | tht Tiếng trẻ khóc: Cả đêm con nhỏ khóc o oe, bố không ngủ được. |
o oe | dt. Tiếng trẻ khóc, cũng nói là oe-oe. |
o oe | .- Tiếng trẻ khóc. |
o oe | Tiếng trẻ khóc. Cũng nghĩa như “oe-oe”. |
Còn nhà Mai có tiếng người , tiếng trẻ con oo oesuốt nên đỡ sợ hẳn. |
* Từ tham khảo:
- ò ò
- ó
- ó
- ó cá
- ó ê
- ó đâm