nỏng | đgt. Nâng: nỏng đỡ (nâng đỡ). |
Nếu như trước đây , chỉ những kênh có 10.000 người theo dõi (Subscriber) thì mới được YouTube cho thực hiện Live Stream thì cuối tháng 4/2017 , YouTube đã nới nnỏngchính sách này , cho phép các kênh chỉ cần 1.000 người theo dõi là được phép truyền đi các video trực tiếp. |
Chân dài xuất hiện trên tạp chí đàn ông Thái Lan 2017 sở hữu vẻ ngoài quá nonỏngỏng. |
Từng trầm cảm vì ly hôn , Vân Hugo ngày càng nnỏngbỏng sau 7 năm 7 năm trước , nữ diễn viên kiêm MC Thanh Vân (Vân Hugo) đã kết hôn ở tuổi 23 độ tuổi mà theo cô thì còn quá non nớt. |
Ảnh Ria Novosti Đặc biệt , theo thông tin của Thứ trưởng Tài chính Nga Sergei Storchak , việc Nga đề xuất tái cơ cấu nợ cho Ukraine là hoàn toàn tự nguyện , không liên quan đến khả năng nới nnỏngcác biện pháp trừng phạt chống Nga. |
Sau đó , Thứ trưởng Tài chính Nga Sergei Storchak tuyên bố , việc Nga đề xuất tái cơ cấu nợ cho Ukraine là hoàn toàn tự nguyện , không liên quan đến khả năng nới nnỏngcác biện pháp trừng phạt chống Nga. |
* Từ tham khảo:
- nớp
- nớp sợ
- nt
- nu
- nu
- nu na