Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói cà lăm
đt. X. Cà-lăm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
nói cà lăm
Nh. Nói lắp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
nói cà lăm
Cũng như nói lắp.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
nói cạnh
-
nói cạnh nói khóe
-
nói chạm nọc
-
nói chảnh
-
nói chày nói cối
-
nói chặn
* Tham khảo ngữ cảnh
Giọng
nói cà lăm
vì khắp người ông run lên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói cà lăm
* Từ tham khảo:
- nói cạnh
- nói cạnh nói khóe
- nói chạm nọc
- nói chảnh
- nói chày nói cối
- nói chặn