nhũ mẫu | dt. Bà vú, người nuôi trẻ con mướn cho người. |
nhũ mẫu | - Người nuôi con người khác bằng sữa của mình. |
nhũ mẫu | dt. Người đàn bà đi ở, nuôi con chủ bằng sữa của mình, dưới chế độ cũ. |
nhũ mẫu | dt (H. mẫu: mẹ) Người nuôi con người khác bằng sữa của mình: Hồi nhỏ, anh được một bà nhũ mẫu nuôi nấng thay người mẹ mất sớm. |
nhũ mẫu | dt. Người vú nuôi. |
nhũ mẫu | .- Người nuôi con người khác bằng sữa của mình. |
nhũ mẫu | Người vú nuôi. |
* Từ tham khảo:
- nhũ tương
- nhú
- nhú nhí
- nhú nhứ
- nhụ
- nhụ nhân