Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhớp nhơ
Nh. Nhơ nhớp.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhớt
-
nhớt đổ cho nheo
-
nhớt kế
-
nhớt nhao
-
nhớt nhát
-
nhớt nhợt
* Tham khảo ngữ cảnh
Tấm áo nhân viên cửa hiệu kinh doanh văn hóa phẩm có thể nàng sẽ phải cởi bỏ , để rồi lại khoác lên tấm thân chiếc áo
nhớp nhơ
một quãng đời nàng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhớp nhơ
* Từ tham khảo:
- nhớt
- nhớt đổ cho nheo
- nhớt kế
- nhớt nhao
- nhớt nhát
- nhớt nhợt