Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhân diện đào hoa
Cảnh vật vẫn như xưa nhưng con người đã trải qua nhiều biến đổi, li tán, đáng đau buồn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nhân dịp
-
nhân dục vô nhai
-
nhân duyên
-
nhân duyên
-
nhân đa khẩu tạp
-
nhân đạo
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng đề một bài thơ như sau : "Khứ niên kim nhật thử môn trung ,
nhân diện đào hoa
tương ánh hồng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhân diện đào hoa
* Từ tham khảo:
- nhân dịp
- nhân dục vô nhai
- nhân duyên
- nhân duyên
- nhân đa khẩu tạp
- nhân đạo