Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nây nây
tt.
Căng tròn đầy đặn với vẻ mỡ màng béo tốt:
đùi nây nây những thịt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nầy
-
nẩy
-
nẩy
-
nẩy mực cầm cân
-
nẩy nở
-
nẫy
* Tham khảo ngữ cảnh
Ông sư của Trương Phụ mới ngoài ba mươi tuổi nhưng phong độ rất cao , béo khỏe , phương phi , trên mặt
nây nây
những múi thịt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nây nây
* Từ tham khảo:
- nầy
- nẩy
- nẩy
- nẩy mực cầm cân
- nẩy nở
- nẫy