Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nắng hạn gặp mưa rào
Nh. Đại hạn gặp mưa rào.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nắng lâu cũng có khi mưa
-
nắng lâu gặp trận mưa rào
-
nắng lửa mưa dầm
-
nắng mới
-
nắng mưa
-
nắng như đổ lửa
* Tham khảo ngữ cảnh
Có cái mình nên đi sau , đợi thời điểm chín mùi , chứ không phải cái nào cũng làm người đi đầu Khi 7 Eleven bàn với mình , giống như n
nắng hạn gặp mưa rào
, tôi quyết tâm làm cho bằng được.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nắng hạn gặp mưa rào
* Từ tham khảo:
- nắng lâu cũng có khi mưa
- nắng lâu gặp trận mưa rào
- nắng lửa mưa dầm
- nắng mới
- nắng mưa
- nắng như đổ lửa