Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nấm bẹn
Nh. Hắc lào.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
nấm hương nấu ngũ vị
-
nấm kho tộ
-
nấm lùn
-
nấm mả
-
nấm men
-
nấm mèo
* Tham khảo ngữ cảnh
nấm bẹnthường xuất hiện khi nắng nóng , vào mùa hè , khi thường xuyên đổ mồ hôi nhiều hay mặc đồ ẩm ướt.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nấm bẹn
* Từ tham khảo:
- nấm hương nấu ngũ vị
- nấm kho tộ
- nấm lùn
- nấm mả
- nấm men
- nấm mèo