Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một công đôi ba việc
Nh. Một công đôi việc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
một công một của bằng nhau
-
một cốt một đồng
-
một dạ hai lòng
-
một dạ một lòng
-
một dự anh tài
-
một đào một kép
* Tham khảo ngữ cảnh
Trương Phụ nói :
Tôi muốn
một công đôi ba việc
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một công đôi ba việc
* Từ tham khảo:
- một công một của bằng nhau
- một cốt một đồng
- một dạ hai lòng
- một dạ một lòng
- một dự anh tài
- một đào một kép