Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mặt như đổ chàm
Nh. Mặt như chàm đổ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mặt như gà cắt tiết
-
mặt như mặt mo
-
mặt như mặt thớt
-
mặt nón
-
mặt nước cánh bèo
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt như đổ chàm
* Từ tham khảo:
- mặt như gà cắt tiết
- mặt như mặt mo
- mặt như mặt thớt
- mặt nón
- mặt nước cánh bèo