Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắt gió
dt.
Hệ thống, cơ cấu dẫn gió vào lò luyện kim.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mắt kính
-
mắt la mày lét
-
mắt lăng mày vược
-
mặt lăng mắt vược
-
mặt le mày lét
-
mắt loà chân chậm
* Tham khảo ngữ cảnh
Đôi
mắt gió
cũng rất ấm áp.
Đôi
mắt gió
đỏ hoe.
Nước
mắt gió
làm trái tim ta mềm lại.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắt gió
* Từ tham khảo:
- mắt kính
- mắt la mày lét
- mắt lăng mày vược
- mặt lăng mắt vược
- mặt le mày lét
- mắt loà chân chậm