Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mần biếng
tt.
Biếng làm, lười nhác:
mần ăn biếng thúi thân.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mần chi
-
mần để
-
mần mò
-
mần mướn
-
mần răng
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mần biếng
* Từ tham khảo:
- mần chi
- mần để
- mần mò
- mần mướn
- mần răng