lung ta lung tung | ng Như Lung tung, nhưng nghĩa nhấn mạnh hơn: Sách vở ném lung ta lung tung thế này, ai xếp lại cho?. |
Ho ten : toi Dia chi : bbb E mail : hoanghon@yahoo.com Tieu de : gửi sỹ ca Noi dung : Một số ca sỹ trẻ hát rất chối tai , giọng thì dở oẹt , ăn mặc thì llung ta lung tung, họ cứ nghĩ rằng như vậy là hay là hấp dẫn là mode nhưng họ có biết đâu trong con mắt người họ chỉ là con rối.... |
* Từ tham khảo:
- lang bang
- lang bạt
- lang bạt kì hồ
- lang băm
- lang ben
- lang chạ