Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỏng thỏng
tt. X. Lỏng-ngỏng.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
lỏng thỏng
Nh. Lỏng khỏng
.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lỗ bì
-
lỗ bộ
-
lỗ chân lông
-
lỗ châu mai
-
lỗ chỗ
-
lỗ chỗ như tổ ong
* Tham khảo ngữ cảnh
Các thày văn cắp cặp
lỏng thỏng
, ngơ ngác.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỏng thỏng
* Từ tham khảo:
- lỗ bì
- lỗ bộ
- lỗ chân lông
- lỗ châu mai
- lỗ chỗ
- lỗ chỗ như tổ ong