Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lõng thõng
Nh. Lòng thòng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lóng
-
lóng
-
lóng
-
lóng
-
lóng cóng
-
lóng la lóng lánh
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhưng trở về nhà , bên bộ bàn ghế trúc cũ càng , ọp ẹp , là lại đánh bạn với cái quần đùi cũ
lõng thõng
dải rút , cái sơ mi hình như đã lấm tấm rách rạn vài chỗ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lõng thõng
* Từ tham khảo:
- lóng
- lóng
- lóng
- lóng
- lóng cóng
- lóng la lóng lánh