Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lồm ngồm
tt. Nh. Lôm côm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lổm chổm
-
lổm lảm
-
lổm ngổm
-
lổm ngổm như cua bò
-
lổm nhổm
-
lỗm bỗm
* Tham khảo ngữ cảnh
Chính vì vậy , một bãi tắm dài hun hút nhưng ở đâu cũng l
lồm ngồm
nào là vỏ sữa , vỏ dừa , túi ni nông tung tóe.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lồm ngồm
* Từ tham khảo:
- lổm chổm
- lổm lảm
- lổm ngổm
- lổm ngổm như cua bò
- lổm nhổm
- lỗm bỗm