Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ vơ
Nh. Lơ chơ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lờ
-
lờ
-
lờ
-
lờ đờ
-
lờ đờ như chuột bị khói
-
lờ đờ như đom đóm đực
* Tham khảo ngữ cảnh
Vả lại đi
lơ vơ
thế này mà lại bán quần áo cũ ai người dám mua ? Luôn mười hôm Bính đã xin đi đội than , gánh gạch và đẩy xe cát ở mấy sở nọ thì chỉ được làm buổi đực buổi cái.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ vơ
* Từ tham khảo:
- lờ
- lờ
- lờ
- lờ đờ
- lờ đờ như chuột bị khói
- lờ đờ như đom đóm đực