Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lơ tơ mơ
Nh
.
Lơ mơ
(ng. 2,3).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
lơ tơ mơ
tt
Như Lơ mơ nghĩa 3 (thtục)
: Thái độ anh chàng ấy còn lơ tơ mơ lắm.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
lơ xơ
-
lờ
-
lờ
-
lờ
-
lờ đờ
-
lờ đờ như chuột bị khói
* Tham khảo ngữ cảnh
Chờ đến khi con mồi l
lơ tơ mơ
, hắn bắt đầu giở trò đồi bại.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lơ tơ mơ
* Từ tham khảo:
- lơ xơ
- lờ
- lờ
- lờ
- lờ đờ
- lờ đờ như chuột bị khói