Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lên ngược xuống xuôi
Nh
.
Lên ngàn xuống bể.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
lên ngược xuống xuôi
ng
Như Lên ngàn xuống biển
: Ông cụ đã từng lên ngược xuống xuôi mới gây dựng được cái cơ nghiệp ấy.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
lên như diều được gió
-
lên như diều gặp gió
-
lên nước
-
lên nước
-
lên râu
-
lên ruột
* Tham khảo ngữ cảnh
Chàng đà bạc nghĩa thì thôi
Dù chàng
lên ngược xuống xuôi
xuôi mặc lòng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lên ngược xuống xuôi
* Từ tham khảo:
- lên như diều được gió
- lên như diều gặp gió
- lên nước
- lên nước
- lên râu
- lên ruột