Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lành như cục đất
Nh. Lành như đất.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
lành như cục đất
tt
Hiền lành quá
: Nó lành như cục đất, nên hay bị bắt nạt.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
lành phành
-
lành quá hoá nhờn
-
lành rán sành ra mỡ
-
lành thì đỡ, dở thì đè
-
lành tính tt
-
lành tranh
* Tham khảo ngữ cảnh
Tỉnh khô. Và
lành như cục đất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lành như cục đất
* Từ tham khảo:
- lành phành
- lành quá hoá nhờn
- lành rán sành ra mỡ
- lành thì đỡ, dở thì đè
- lành tính tt
- lành tranh