Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lan tía
Cây mọc bám trên vách núi đá vôi, trên sườn hoặc đỉnh núi ở nơi khô, mọc bò, thân rễ mảnh, mang một lá có cuống dài, cụm hoa ởbên, mang 1-2 hoa nhỏ màu vàng nhạt, tía ở giữa, cánh hình đường chỉ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
lan tràn
-
lan treo cổ
-
lan trúc
-
lan truyền
-
lan trưng bướm đơn
-
lan tục đoàn trung
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lan tía
* Từ tham khảo:
- lan tràn
- lan treo cổ
- lan trúc
- lan truyền
- lan trưng bướm đơn
- lan tục đoàn trung