Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lặm
Xem “khắm lặm”.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
hùng trưởng
-
hùng văn
-
hùng vĩ
-
hũng
-
húng
-
húng
* Tham khảo ngữ cảnh
Nghĩ chồng nói cũng có lý , anh như vậy chỉ là muốn lo lắng cho gia đình nên Lan đã gật đầu đồng ý. Từ ngày chồng đi , Lan ở nhà cặm cụi l
lặm
việc , tự chăm sóc bản thân.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lặm
* Từ tham khảo:
- hùng trưởng
- hùng văn
- hùng vĩ
- hũng
- húng
- húng