Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịn
tt.
Kịt, ngịt:
mây đen kịn
o
nước đen kịn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
kinh
-
kinh
-
kinh
-
kinh
-
kinh âm
-
kinh bang tế thế
* Tham khảo ngữ cảnh
Tại sân bay Tuy Hòa , Tường Linh đã diện bộ áo dài đẹp mắt của NTK K
kịn
Zu để tham dự sự kiện đón tiếp 30 thí sinh dự thi Hoa hậu Hữu Nghị Đông Nam Á 2017 mà Phú Yên vinh dự đăng cai tổ chức.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịn
* Từ tham khảo:
- kinh
- kinh
- kinh
- kinh
- kinh âm
- kinh bang tế thế