ghe lườn | dt. Ghe thon dài, không mui. |
ghe lườn | - (đph) Thuyền độc mộc dùng để chở trong kênh, lạch. |
ghe lườn | dt. Thuyền độc mộc, thân nhỏ và dài, dùng chuyên chở trong sông rạch. |
ghe lườn | dt (đph) Thuyền độc mộc dùng để chở trong kênh lạch: Ghe lườn chở lúa từ cánh đồng về. |
ghe lườn | (đph).- Thuyền độc mộc dùng để chở trong kênh, lạch. |
* Từ tham khảo:
- ghè
- ghè
- ghè
- ghẻ
- ghẻ
- ghẻ chốc