Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gẫy gọn
tt.
Rành mạch, ngắn gọn:
nói năng gãy gọn.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
gẫy gùng
-
gấy
-
gấy
-
gấy gấy
-
gấy nhôông
-
gấy sốt
* Tham khảo ngữ cảnh
Khi ông viết hồi ký , bà Ngọc Chi thức với ông đến tận 4 giờ sáng hôm sau để đọc kỹ bản thảo , sửa lỗi , nhận xét và bảo ông cách viết g
gẫy gọn
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gẫy gọn
* Từ tham khảo:
- gẫy gùng
- gấy
- gấy
- gấy gấy
- gấy nhôông
- gấy sốt