Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm như nhung
Êm dịu, mềm mại như nhung.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
êm re
-
êm ro
-
êm rơ
-
êm ru
-
êm ru bà rù
-
êm tai
* Tham khảo ngữ cảnh
Trời đã bắt đầu đêm , một đêm mùa hạ
êm như nhung
và thoảng qua gió mát.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm như nhung
* Từ tham khảo:
- êm re
- êm ro
- êm rơ
- êm ru
- êm ru bà rù
- êm tai