Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đth
(Số) điện thoại, viết tắt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đu đủ
-
đu đủ kho
-
đu đủ tía
-
đu đủ rừng
-
đu đưa
-
đu mẹ
* Tham khảo ngữ cảnh
Vì vậy , Chi cục THA không biết nên tiếp tục giữ lại vụ việc để theo dõi , đôn đốc hay chuyển toàn bộ hồ sơ lên Cục THA dân sự TP. Tương tự là vụ của bà D
đth
, cũng ở Chi cục THA huyện nói trên.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đth
* Từ tham khảo:
- đu đủ
- đu đủ kho
- đu đủ tía
- đu đủ rừng
- đu đưa
- đu mẹ