Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mậu dịch quốc tế
Nh. Buôn bán quốc tế.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mậu dịch viên
-
mậu kiến
-
mậu ngộ
-
mây
-
mây
-
mây bạc hạc lánh
* Tham khảo ngữ cảnh
Đồng thời , các chỉ số sản xuất công nghiệp toàn cầu và m
mậu dịch quốc tế
đều tăng trưởng rõ rệt , GDP của các quốc gia chuyển biến tích cực từ suy yếu sang tăng trưởng.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mậu dịch quốc tế
* Từ tham khảo:
- mậu dịch viên
- mậu kiến
- mậu ngộ
- mây
- mây
- mây bạc hạc lánh