Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măng tơ
tt.
Non, trẻ:
tuổi măng tơ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
măng tươi nấu dùng gà
-
măng tươi xào nhộng
-
măng xào thập cẩm
-
măng xào thịt gà
-
mắng
* Tham khảo ngữ cảnh
Mặt non choẹt , lông
măng tơ
mờ hai mép.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng tơ
* Từ tham khảo:
- măng tươi nấu dùng gà
- măng tươi xào nhộng
- măng xào thập cẩm
- măng xào thịt gà
- mắng