măng sữa | tt. Nh. Măng dại: Thời-kỳ măng sữa. |
măng sữa | tt. Thơ dại, bé dại: tuổi còn măng sữa. |
măng sữa | tt Nói trẻ em còn bé dại: Con thơ măng sữa vả đương phù trì (Chp). |
măng sữa | tt. Thơ dại: Con thơ măng-sữa vả đương phù trì (Đ.thị.Điểm) |
măng sữa | .- Bé dại: Tuổi còn măng sữa. |
măng sữa | Thơ dại: Tuổi còn măng sữa. |
* Từ tham khảo:
- măng-tô
- măng-tôn
- măng tơ
- măng tươi
- măng tươi nấu dùng gà