Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măng sét
(manchette)
dt.
Đầu đề chữ lớn ởtrang nhất tờ báo.
măng sét
(manchette)
dt.
Cửa tay áo lật ngược ở áo sơ mi nam.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
măng sét
dt
(Pháp: manchette) Đầu đề bằng chữ to ở đầu trang báo:
Những chữ của măng-sét tờ báo đều in màu.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
măng-sông
-
măng sữa
-
măng tây
-
măng-tô
-
măng-tôn
-
măng tơ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng-sét
* Từ tham khảo:
- măng-sông
- măng sữa
- măng tây
- măng-tô
- măng-tôn
- măng tơ