Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măng rô
dt.
Cây trồng làm cảnh ở công viên thường được cắt xén thành hình con vật, lá cứng có răng như gai ở mép mặt trên bóng nhoáng, cánh hoa có màu hồng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
măng-sét
-
măng-sông
-
măng-sông
-
măng sữa
-
măng tây
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng rô
* Từ tham khảo:
- măng-sét
- măng-sông
- măng-sông
- măng sữa
- măng tây