Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
măng đá
dt.
Đá vôi đọng lại trên một nền hang đá có hình tháp măng mới nhú.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
măng đá
dt
Cột đá vôi do nước rỉ trong các hang động tạo thành, mọc từ dưới đất lên:
ở chùa Hương có nhiều măng đá.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
măng kho củ cải
-
măng khô
-
măng le
-
măng lưỡi lợn
-
măng mọc quá bờ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng đá
* Từ tham khảo:
- măng kho củ cải
- măng khô
- măng le
- măng lưỡi lợn
- măng mọc quá bờ