Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổi cô
đgt.
Ngoại tình (chỉ người đàn bà):
thằng ấy không giống cha
,
mẹ nó
đổi cô đó.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đổi giận làm lành
-
đổi mới
-
đổi mới công nghệ
-
đổi mới tư duy
-
đổi ngựa giữa đàng
-
đổi thay
* Tham khảo ngữ cảnh
Nhìn vào gương và tự hỏi mình xem , cuộc hôn nhân này đã thay d
đổi cô
gái xinh tươi , ngời sáng ngày trước như thế nào.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổi cô
* Từ tham khảo:
- đổi giận làm lành
- đổi mới
- đổi mới công nghệ
- đổi mới tư duy
- đổi ngựa giữa đàng
- đổi thay