Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
máu chảy xương phơi
Bị chết chóc, hi sinh, bỏ xác nơi chiến trường:
Bác ơi lửa bỏng dầu sôi, Mấy năm máu chảy xương phơi nghẹn rừng
(Báo Thống Nhất 19-5-1973).
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
máu dê
-
máu đỏ đầu đen
-
máu gà tẩm xương gà
-
máu ghen
-
máu huyết
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
máu chảy xương phơi
* Từ tham khảo:
- máu dê
- máu đỏ đầu đen
- máu gà tẩm xương gà
- máu ghen
- máu huyết