Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mào gà đỏ
dt.
Cây hoa trồng làm cảnh ở các vườn hoa hay dùng làm thuốc, thân thẳng cao tới 0,8m, lá hình mũi mác nhỏ dần ở phần gốc, nhọn đầu, hoa họp thành bông mập dày đặc màu đỏ tía phía trên xoè to hình mào con gà. Còn gọi là
bông mồng gà đỏ.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mào gà trắng
-
mão
-
mão
-
màu mẽ
-
màu mỡ
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mào gà đỏ
* Từ tham khảo:
- mào gà trắng
- mão
- mão
- màu mẽ
- màu mỡ