mào gà | Nh. Mào gà đỏ. |
mào gà | dt (thực) Cây cảnh lá nhỏ, có hoa màu đỏ giống mào con gà trống: Cậu bé trồng được cây mào gà ở sân, ngày nào cũng chăm tưới. |
mào gà | dt. (th) Loại cây có hoa giống mào con gà. |
mào gà | .- Loài cây, hoa giống mào con gà. |
mào gà | Tên một thứ cây có hoa giống mào con gà. |
* Từ tham khảo:
- mào gà đỏ
- mào gà đuôi lươn
- mào gà trắng
- mão
- mão