Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mánhl
dt.
Bánh:
mua mấy mánh xà phòng.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
mánh khóe
-
mánh lái
-
mánh lới
-
mánh mung
-
mánh mung
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mánhl
* Từ tham khảo:
- mánh khóe
- mánh lái
- mánh lới
- mánh mung
- mánh mung