Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
manh nghiệt
bt. Nh. Manh-nha.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
manh nghiệt
Nh. Manh nha.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
manh nghiệt
Cũng như "manh-nha".
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
manh nhân hạt mã
-
manh tâm
-
manh tràng
-
manh tràng thảo
-
mành
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
manh nghiệt
* Từ tham khảo:
- manh nhân hạt mã
- manh tâm
- manh tràng
- manh tràng thảo
- mành