Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãn đại
trt. Trọn một đời:
Phong-lưu mãn-đại.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mãn đại
tt.
Trọn cả cuộc đời:
mãn đại phong lưu.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mãn đại
(đợi) trt. Trọn một đời
: Nghèo mãn-đại. // Tù mãn-đại.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
mãn đại
Trọn một đời:
Phong-lưu mãn-đại.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mãn đời trọn kiếp
-
mãn hạn
-
mãn khai
-
mãn khoá
-
mãn kì
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãn đại
* Từ tham khảo:
- mãn đời trọn kiếp
- mãn hạn
- mãn khai
- mãn khoá
- mãn kì