Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mãi biện
dt. C/g.Mại-bản X. Má-chín. // đt. Mua sắm:
Chi tiền mãi-biện.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mãi biện
đgt.
Mua sắm.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mãi biện
dt. Nht. Mại-bản.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
mãi biện
Mua sắm:
Làng có việc, chi tiền mãi-biện.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
mãi mãi
-
mái
-
mái
-
mái
-
mái
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mãi biện
* Từ tham khảo:
- mãi mãi
- mái
- mái
- mái
- mái