Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
mã tà
dt. X. Lính mã-tà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
mã tà
dt.
Cảnh sát thời Pháp thuộc.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
mã tà
dt
X. Ma tà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
mã tà
dt. (tục) Lính cảnh-sát
: Kêu mã-tà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
mã tà
.-
Nh.
Ma tà.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
* Từ tham khảo:
-
mã thầy
-
mã thượng
-
mã tích xa trần
-
mã tiên thảo
-
mã tiền
* Tham khảo ngữ cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mã tà
* Từ tham khảo:
- mã thầy
- mã thượng
- mã tích xa trần
- mã tiên thảo
- mã tiền