Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điền nô
dt.
Nô tì cày cấy ruộng đất cho quý tộc hoặc nhà chúa đời nhà Lý, nhà Trần.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
điền thanh
-
điền thanh gai
-
điền thanh hoa vàng
-
điền thanh tía
-
điền thổ
-
điền thông
* Tham khảo ngữ cảnh
Bấy giờ nhà chùa có
điền nô
và kho chứa đồ vật , cho nên đặt chức ấy.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điền nô
* Từ tham khảo:
- điền thanh
- điền thanh gai
- điền thanh hoa vàng
- điền thanh tía
- điền thổ
- điền thông