Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dày bịt
tt. X. Dày bi dày bít.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
dày bịt
tt.
Rất dày, ken sát nhau đến mức khít kín, không có chỗ hở:
Tấm vải dày bịt.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
dày cóng
-
dày cồm cộp
-
dày cộp
-
dày cui
-
dày dạn
-
dày dạn gió sương
* Tham khảo ngữ cảnh
Những lúc đó , họ phải ngồi trong căn phòng tối , với những tấm nhựa d
dày bịt
kín tất cả các cửa sổ.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dày bịt
* Từ tham khảo:
- dày cóng
- dày cồm cộp
- dày cộp
- dày cui
- dày dạn
- dày dạn gió sương