Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đầu đanh
dt.
Đầu đinh.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
đầu đanh
dt
Nhọt nhỏ mọc ở da
: Lên đầu đanh ở đùi.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
đầu đanh
d. nh. Đầu đinh.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
đầu đanh
Cái mụn đầu nhọn. Cũng nói là "đầu đinh".
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Khai Trí
* Từ tham khảo:
-
đầu đày
-
đầu đày đầu tể
-
đầu đen máu đỏ
-
đầu đề
-
đầu đi đuôi lọt
-
đầu đinh
* Tham khảo ngữ cảnh
Hắn vê một viên xái cho một đầu nhọn hoắt lại như
đầu đanh
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đầu đanh
* Từ tham khảo:
- đầu đày
- đầu đày đầu tể
- đầu đen máu đỏ
- đầu đề
- đầu đi đuôi lọt
- đầu đinh