Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đạo trệ
đgt.
Làm cho lưu thông, không còn ngưng trệ, theo đông y.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
* Từ tham khảo:
-
đạo vợ nghĩa chồng
-
đáp
-
đáp
-
đáp
-
đáp án
-
đáp lễ
* Tham khảo ngữ cảnh
Phương pháp chữa là tiêu thực d
đạo trệ
.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đạo trệ
* Từ tham khảo:
- đạo vợ nghĩa chồng
- đáp
- đáp
- đáp
- đáp án
- đáp lễ