Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đánh ống
đgt.
Cuộn sợi vào ống:
Máy đánh ống.
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
đánh ống
đgt
Cuộn sợi vào một cái ống để dệt
: Các chị vừa đánh ống vừa nói chuyện.
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
* Từ tham khảo:
-
đánh phấn bôi son
-
đánh phấn đeo hoa
-
đánh phấn thoa son
-
đánh phèn
-
đánh quờn
-
đánh rắm
* Tham khảo ngữ cảnh
Trong lúc hỗn chiến , nhóm của Trinh xông vào chém đứt gân tay vợ của ông Hào và d
đánh ống
Hào bị thương ở vai , đầu.
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đánh ống
* Từ tham khảo:
- đánh phấn bôi son
- đánh phấn đeo hoa
- đánh phấn thoa son
- đánh phèn
- đánh quờn
- đánh rắm