dẫn nhiệt | tt. Có thể truyền hơi nóng: Gỗ ít dẫn-nhiệt hơn cả. |
dẫn nhiệt | - đg. Để cho nhiệt truyền qua. |
dẫn nhiệt | đgt. Để cho nhiệt truyền qua. |
dẫn nhiệt | đgt (H. nhiệt: nóng) Có tính truyền nhiệt: Bạc dẫn nhiệt tốt. |
dẫn nhiệt | tt. Truyền nóng: Phần nhiều kim-loại đều là vật dẫn-nhiệt. |
dẫn nhiệt | t. Có tính chất truyền nhiệt: Bạc là một kim loại dẫn nhiệt rất nhạy. |
Ngoài ra , du khách còn có thể tham gia vào nhiều hoạt động vui chơi , thưởng thức ca nhạc , ẩm thực dưới sự hướng ddẫn nhiệttình và đầy thân thiện của những con người hiếu khách nơi đây. |
Sự hướng ddẫn nhiệttình cũng như sự chia sẻ và quan tâm của mọi người khiến mình thấy rất vui và tự hào khi trở thành một thành viên của McFamily một nhân viên phục vụ tại McDonald s vui vẻ chia sẻ. |
Nhưng qua sự hướng ddẫn nhiệttình của Tú tôi và các đồng nghiệp đã được thưởng thức những món đặc sản đặc biệt này. |
Acer Predator 21X có tới 5 quạt tản nhiệt , trong đó 3 quạt sử dụng công nghệ mới với cánh mỏng Aero Balde 3D và 8 ống đồng ddẫn nhiệt. |
Cách chăm sóc hình sau khi xăm cũng được nhân viên hướng ddẫn nhiệttình. |
Hệ thống tản nhiệt của laptop cũng được đầu tư kỹ lưỡng , với 5 quạt tản nhiệt và 9 ống đồng ddẫn nhiệtkhác nhau , trong đó có 3 quạt nhiệt cánh mỏng AeroBlade 3D. |
* Từ tham khảo:
- dẫn rắn vào hang
- dẫn rượu
- dẫn suối
- dẫn thân
- dẫn thân pháp
- dẫn thuỷ